Glucose-BFS Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose-bfs dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - glucose (dưới dạng dextrose monohydrate) - dung dịch tiêm - 1500mg/5ml

Hydrite Coconut Tablet Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hydrite coconut tablet viên nén

công ty tnhh united international pharma - sodium chlorid ; trisodium citrat dihydrat; potasium chlorid ; dextrose anhydrous - viên nén - 520 mg; 580 mg; 300mg; 2700 mg

Vicomplex Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vicomplex dung dịch tiêm truyền

beijing double- crane pharmaceutical business co., ltd - thiamin hcl; riboflavin; d-panthenol; acid ascorbic; nicotinamid; pyridoxin hcl; dextrose monohydrat - dung dịch tiêm truyền - 125 mg; 25 mg; 250 mg; 500 mg; 625 mg; 25 mg; 25 g

Vitaplex injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitaplex injection dung dịch tiêm truyền

siu guan chemical industrial co., ltd. - acid ascorbic; dextrose ; nicotinamid; dexpanthenol; pyridoxin hcl; riboflavin (dưới dạng riboflavin natri phosphat); thiamin hcl - dung dịch tiêm truyền - 500mg; 25g; 625mg; 250mg; 25mg; 25mg; 125mg

Xorunwell 10mg/5ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xorunwell 10mg/5ml dung dịch tiêm

công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochloride ; sodium chloride usp - dung dịch tiêm - 2mg/ml; 9mg/ml

Dexamethason Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) - dung dịch tiêm - 3,3 mg/1ml

Sulo-Fadrol Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sulo-fadrol bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - methylprednisolone (dưới dạng methylprednisolone natri succinate) - bột đông khô pha tiêm - 40mg

Glucolyte-2 Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucolyte-2 dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần otsuka opv - natri clorid; kali clorid; monobasic kali phosphat; natri acetat.3h2o; magne sulfat.7h2o; kẽm sulfat.7h2o; dextrose anhydrous - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,955g/500ml; 0,375g/500ml; 0,68g/500ml; 0,68g/500ml; 0,316g/500ml; 5,76mg/500ml; 37,5g/500ml

Kamsky 1,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kamsky 1,5% dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty tnhh sun garden việt nam - mỗi 100ml chứa: dextrose monohydrat 1,5g; natri clorid 538mg; natri lactat 448mg; calci clorid .2h2o 25,7mg; magnesi clorid.6h2o 5,08mg - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 1,5g; 538mg; 448mg; 25,7mg; 5,08mg

Kamsky 1,5%-low calcium Dung dịch thẩm phân phúc mạc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kamsky 1,5%-low calcium dung dịch thẩm phân phúc mạc

công ty tnhh sun garden việt nam - mỗi 100ml chứa: dextrose monohydrat 1,5g; natri clorid 538mg; natri lactat 448mg; calci clorid 2h2o 18,3mg; magnesi clorid.6h2o 5,08mg - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 1,5g; 538mg; 448mg; 18,3mg; 5,08mg